Có 1 kết quả:

仙姑 xiān gū ㄒㄧㄢ ㄍㄨ

1/1

xiān gū ㄒㄧㄢ ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) female immortal
(2) sorceress

Bình luận 0